--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rên siết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rên siết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rên siết
+
Lament, groan; writhe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rên siết"
Những từ có chứa
"rên siết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
groan
whine
squeeze
whimper
clasp
wring
lament
wrung
clench
screw
more...
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
rên siết
:
Lament, groan; writhe
+
hệch
:
(xấu) GapeHệch mồm ra mà cườiTo gape and smile, to grin